Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moitir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
moitir
ngoại động từ
Làm cho
xâm xấp
, ướp
xấp
nước
.
Moitir
une feuille de papier
— xấp nước tờ giấy
Tham khảo
sửa
"
moitir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)