Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mwa.løz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

moelleusement /mwa.løz.mɑ̃/

  1. Mềm mại, êm ái.
    S’étendre moelleusement sur un lit — ngả mình êm ái trên giường

Tham khảo

sửa