modulateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.dy.la.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/ |
modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/ |
Giống cái | modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/ |
modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/ |
modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/ |
modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/ |
modulateur gđ /mɔ.dy.la.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "modulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)