Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.dy.la.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
Giống cái modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/

modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/

  1. (Rađiô) Điều biến.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/
modulateur
/mɔ.dy.la.tœʁ/

modulateur /mɔ.dy.la.tœʁ/

  1. (Rađiô) Bộ điều biến.

Tham khảo

sửa