Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modillon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.di.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
modillon
/mɔ.di.jɔ̃/
modillons
/mɔ.di.jɔ̃/
modillon
gđ
/mɔ.di.jɔ̃/
(
Kiến trúc
)
Đầu
chìa
.
Tham khảo
sửa
"
modillon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)