Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɑː.dɜː.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

modernization /ˌmɑː.dɜː.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự hiện đại hoá; sự đổi mới.

Tham khảo

sửa