Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.dɜː.nə.ti/

Danh từ

sửa

modernity /ˈmɑː.dɜː.nə.ti/

  1. Tính chất hiện đại.
  2. Cái hiện đại.

Tham khảo

sửa