Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

moderato nhạc (nhịp) /ˌmɑː.də.ˈrɑː.ˌtoʊ/

  1. Vừa phải.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

moderato /mɔ.de.ʁa.tɔ/

  1. (Âm nhạc) Vừa phải.

Tham khảo

sửa