moderato
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamoderato nhạc (nhịp) /ˌmɑː.də.ˈrɑː.ˌtoʊ/
Tham khảo
sửa- "moderato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPhó từ
sửamoderato /mɔ.de.ʁa.tɔ/
- (Âm nhạc) Vừa phải.
Tham khảo
sửa- "moderato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)