Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /moʊ.ˈdæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

modality /moʊ.ˈdæ.lə.ti/

  1. Thể thức, phương thức.

Tham khảo

sửa