Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.kiɳ.ˈbɜːd/

Danh từ sửa

mocking-bird /ˈmɑː.kiɳ.ˈbɜːd/

  1. (Động vật học) Chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác).

Tham khảo sửa