Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːk.ˈəp/

Danh từ

sửa

mock-up /ˈmɑːk.ˈəp/

  1. Mô hình, maket.

Tham khảo

sửa