mobilisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mobilisere |
Hiện tại chỉ ngôi | mobiliserer |
Quá khứ | mobiliserte |
Động tính từ quá khứ | mobilisert |
Động tính từ hiện tại | — |
mobilisere
- L. (Quân) Động viên.
- Landet mobiliserer.
- å mobilisere hær og flåte
- Huy động.
- Hele familien ble mobilisert til oppvasken.
- Jeg måtte mobilisere all min selvkontroll for ikke å skrike.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) mobilisering gđc: Sự động viên.
Tham khảo
sửa- "mobilisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)