Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

moabite

  1. (Thuộc) Xứ Mô-áp (Pa-le-xtin xưa).

Danh từ

sửa

moabite

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mô-áp.

Tham khảo

sửa