Tiếng Việt trung cổ

sửa

Tính từ

sửa

mnhuộm

  1. Luộm, nhuộm, giuộm.
    Luộm thuộm, nhuộm nhoạm.

Động từ

sửa

mnhuộm

  1. Luộm, nhuộm, giuộm.
    Nhuộm giấy, nhuộm vải.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa