Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪk.sɜː/

Danh từ sửa

mixer /ˈmɪk.sɜː/

  1. Người trộn, máy trộn.
  2. (Thông tục) người giao thiệp, người làm quen.
    good mixer — người giao thiệp giỏi
    bad mixer — người giao thiệp vụng
  3. (Raddiô) Bộ trộn.
  4. (Điện ảnh) Máy hoà tiếng (cho phim).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

mixer ngoại động từ /mik.se/

  1. (Điện ảnh) Trộn tiếng (phim).

Tham khảo sửa