Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /miˈtɾales/ [miˈt̪ɾa.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: mi‧tra‧les

Tính từ

sửa

mitrales  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của mitral.