Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪs.ti.ˌɑɪd/

Tính từ

sửa

misty-eyed /ˈmɪs.ti.ˌɑɪd/

  1. Uỷ mị, sướt mướt.

Tham khảo

sửa