Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪs.trəl/

Danh từ

sửa

mistral /ˈmɪs.trəl/

  1. Gió mixtran.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
mistral

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mis.tʁal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mistral
/mis.tʁal/
mistrals
/mis.tʁal/

mistral /mis.tʁal/

  1. Gió mixtran (thổi dọc sông Rôn).

Tham khảo

sửa