Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mistiilit mistillita, mistilliten
Số nhiều

mistiilit gđc

  1. Sự thiếu tin tưởng, không tin cậy, bất tín nhiệm.
    å ha/nære mistillit til noe(n)

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa