Tiếng Anh

sửa

Cụm từ

sửa

miss a beat

  1. Làm cái gì mà mắc lỗi hay thất bại.
    • The player hasn't missed a beat this year, scoring three touchdowns in his first three games.
    Cầu thủ này đã không mắc một sai sót nào, ghi ba bàn thắng trong ba trận đầu tiên.

Đồng nghĩa

sửa