Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mislike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈlɑɪk/
Danh từ
sửa
mislike
/.ˈlɑɪk/
Sự
ghét bỏ
, sự
ghê tởm
.
Ngoại động từ
sửa
mislike
ngoại động từ
/.ˈlɑɪk/
Không
ưa thích
,
ghét bỏ
,
ghê tởm
.
Tham khảo
sửa
"
mislike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)