Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈlɑɪk/

Danh từ sửa

mislike /.ˈlɑɪk/

  1. Sự ghét bỏ, sự ghê tởm.

Ngoại động từ sửa

mislike ngoại động từ /.ˈlɑɪk/

  1. Không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm.

Tham khảo sửa