Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪ.ˌsɛ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

miscegenation /ˌmɪ.ˌsɛ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng... ).
  2. Sự lai căng.

Tham khảo

sửa