miséreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ze.ʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | miséreux /mi.ze.ʁø/ |
miséreuses /mi.ze.ʁøz/ |
Giống cái | miséreuse /mi.ze.ʁøz/ |
miséreuses /mi.ze.ʁøz/ |
miséreux /mi.ze.ʁø/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | miséreux /mi.ze.ʁø/ |
miséreuses /mi.ze.ʁøz/ |
Số nhiều | miséreux /mi.ze.ʁø/ |
miséreuses /mi.ze.ʁøz/ |
miséreux /mi.ze.ʁø/
Tham khảo
sửa- "miséreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)