miroitant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ʁwa.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | miroitant /mi.ʁwa.tɑ̃/ |
miroitants /mi.ʁwa.tɑ̃/ |
Giống cái | miroitante /mi.ʁwa.tɑ̃t/ |
miroitantes /mi.ʁwa.tɑ̃t/ |
miroitant /mi.ʁwa.tɑ̃/
- Lấp lánh.
- La surface miroitante des eaux — mặt nước lấp lánh
Tham khảo
sửa- "miroitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)