mirliflore
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /miʁ.li.flɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mirliflore /miʁ.li.flɔʁ/ |
mirliflore /miʁ.li.flɔʁ/ |
mirliflore gđ /miʁ.li.flɔʁ/
- (Đùa cợt) Chàng công tử bột.
Tham khảo
sửa- "mirliflore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)