Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.ə.ˌsin/

Danh từ

sửa

miocene /ˈmɑɪ.ə.ˌsin/

  1. (Địa lý) Thể mioxen.

Tham khảo

sửa