Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minuterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.nyt.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
minuterie
/mi.nyt.ʁi/
minuteries
/mi.nyt.ʁi/
minuterie
gc
/mi.nyt.ʁi/
Cơ cấu
kim
(ở đồng hồ).
Rơle
thời gian
(ở hệ thống thắp sáng).
Tham khảo
sửa
"
minuterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)