Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪn.jə.ˈwɛt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

minuet /ˌmɪn.jə.ˈwɛt/

  1. Điệu nhảy mơnuet.
  2. Nhạc mơnuet.

Tham khảo sửa