Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.nɔ.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
minotier
/mi.nɔ.tje/
minotier
/mi.nɔ.tje/

minotier /mi.nɔ.tje/

  1. Chủ nhà máy bột.

Tham khảo

sửa