Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít minnetavle minnetavla, minnetavlen
Số nhiều minnetavler minnetavlene

Danh từ

sửa

minnetavle gđc

  1. Đài tưởng niệm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa