Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc minnelig
gt minnelig
Số nhiều minnelige
Cấp so sánh
cao

minnelig

  1. Ổn thỏa.
    å komme til en minnelig overenskomst

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa