Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪ.ni.kəm.ˈpjuː.tɜː/

Danh từ

sửa

minicomputer /ˌmɪ.ni.kəm.ˈpjuː.tɜː/

  1. Máy tính mini.

Tham khảo

sửa