minestrone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɪ.nə.ˈstroʊ.ni/
Danh từ
sửaminestrone /ˌmɪ.nə.ˈstroʊ.ni/
Tham khảo
sửa- "minestrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.nɛs.tʁɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
minestrone /mi.nɛs.tʁɔn/ |
minestrone /mi.nɛs.tʁɔn/ |
minestrone gđ /mi.nɛs.tʁɔn/
- Cháo rau (cũng soupe minestrone).
Tham khảo
sửa- "minestrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)