Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪ.nə.ˈstroʊ.ni/

Danh từ

sửa

minestrone /ˌmɪ.nə.ˈstroʊ.ni/

  1. Xúp raumiến (Y).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.nɛs.tʁɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
minestrone
/mi.nɛs.tʁɔn/
minestrone
/mi.nɛs.tʁɔn/

minestrone /mi.nɛs.tʁɔn/

  1. Cháo rau (cũng soupe minestrone).

Tham khảo

sửa