Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnɜː.və/

Danh từ

sửa

minerva /mə.ˈnɜː.və/

  1. Nữ thần Mi-néc-vơ.

Tham khảo

sửa