Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /min.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
minerai
/min.ʁɛ/
minerais
/min.ʁɛ/

minerai /min.ʁɛ/

  1. Quặng.
    Minerai de fer — quặng sắt

Tham khảo

sửa