Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

minatory /ˈmɪ.nə.ˌtɔr.i/

  1. Đe doạ, hăm doạ.

Tham khảo

sửa