Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪ.nə.ˈrɛt/

Danh từ

sửa

minaret /ˌmɪ.nə.ˈrɛt/

  1. Tháp (ở giáo đường Hồi giáo).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.na.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
minaret
/mi.na.ʁɛ/
minarets
/mi.na.ʁɛ/

minaret /mi.na.ʁɛ/

  1. Tháp (ở giáo đường Hồi giáo).

Tham khảo

sửa