Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.naʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
minage
/mi.naʒ/
minage
/mi.naʒ/
minage
gđ
/mi.naʒ/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Sự
đặt
mìn
.
Sự
xói mòn
,
sự
gặm mòn
.
Trái nghĩa
sửa
Déminage
Tham khảo
sửa
"
minage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)