Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miltomatl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nahuatl cổ điển
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửa
Miltomatl
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/milˈto.matɬ/
Danh từ
sửa
mīltomatl
Physalis philadelphica
, một loài
cà
bắt nguồn từ
Mexico
.
Đồng nghĩa
sửa
tomatl
Tham khảo
sửa
“
miltomate
”, trong
Diccionario de la Real Academia Española
, ấn bản lần thứ 23.