Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.lə.ˌvoʊlt/

Từ nguyên

sửa

Từ milli-volt.

Danh từ

sửa

millivolt /ˈmɪ.lə.ˌvoʊlt/

  1. Milivôn.

Tham khảo

sửa