millénarisme
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửamillénarisme gđ
- (Tôn giáo, sử học) ) thuyết nghìn năm (chủ trương rằng chúa cứu thế sẽ xuất hiện trên thế gian và trị vì một nghìn năm).
Tham khảo
sửa- "millénarisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)