Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
milk-brother
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪɫk.ˈbrə.ðɜː/
Danh từ
sửa
milk-brother
/ˈmɪɫk.ˈbrə.ðɜː/
Anh
(em) cùng
vú
(con chủ nhà với con vú sữa).
Tham khảo
sửa
"
milk-brother
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)