militantisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.li.tɑ̃.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
militantisme /mi.li.tɑ̃.tizm/ |
militantisme /mi.li.tɑ̃.tizm/ |
militantisme gđ /mi.li.tɑ̃.tizm/
Tham khảo
sửa- "militantisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)