Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.li.tɑ̃.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
militantisme
/mi.li.tɑ̃.tizm/
militantisme
/mi.li.tɑ̃.tizm/

militantisme /mi.li.tɑ̃.tizm/

  1. Tính chiến đấu.

Tham khảo

sửa