Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít militærøvelse militærøvelsen
Số nhiều militærøvelser militærøvelsene

Danh từ

sửa

militærøvelse

  1. Sự thao diễn quân sự.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa