militærøvelse
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | militærøvelse | militærøvelsen |
Số nhiều | militærøvelser | militærøvelsene |
Danh từ
sửamilitærøvelse gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "militærøvelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)