Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.lɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
milan
/mi.lɑ̃/
milans
/mi.lɑ̃/

milan /mi.lɑ̃/

  1. (Động vật học) Diều hâu.
    milan pêcheur — diều lửa

Tham khảo

sửa