Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪ.ˈleɪ.di/

Danh từ

sửa

milady /mɪ.ˈleɪ.di/

  1. Phu nhân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.le.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
milady
/mi.le.di/
milady
/mi.le.di/

milady gc /mi.le.di/

  1. Phu nhân.

Tham khảo

sửa