milady
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɪ.ˈleɪ.di/
Danh từ
sửamilady /mɪ.ˈleɪ.di/
Tham khảo
sửa- "milady", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.le.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
milady /mi.le.di/ |
milady /mi.le.di/ |
milady gc /mi.le.di/
Tham khảo
sửa- "milady", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)