Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mignonette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɪn.jə.ˈnɛt/
Danh từ
sửa
mignonette
/ˌmɪn.jə.ˈnɛt/
(
Thực vật học
)
Cây mộc
tê
.
Màu
lục
xám
.
Đăng ten
minhonet
.
Tham khảo
sửa
"
mignonette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)