Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪn.jə.ˈnɛt/

Danh từ

sửa

mignonette /ˌmɪn.jə.ˈnɛt/

  1. (Thực vật học) Cây mộc .
  2. Màu lục xám.
  3. Đăng ten minhonet.

Tham khảo

sửa