Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
midway
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
midway
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪd.ˌweɪ/
Danh từ
sửa
midway
/ˈmɪd.ˌweɪ/
Nửa
đường, giữa đường.
Tính từ
sửa
midway
& phó từ
/ˈmɪd.ˌweɪ/
Ở
nửa
đường,
nửa chừng
.
Tham khảo
sửa
"
midway
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)