Tiếng Anh sửa

 
midway

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪd.ˌweɪ/

Danh từ sửa

midway /ˈmɪd.ˌweɪ/

  1. Nửa đường, giữa đường.

Tính từ sửa

midway & phó từ /ˈmɪd.ˌweɪ/

  1. nửa đường, nửa chừng.

Tham khảo sửa