Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

midterm

  1. Giữa năm học; giữa nhiệm kỳ.
  2. (Số nhiều) Cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I).

Tính từ sửa

midterm

  1. Giữa năm học; giữa nhiệm kỳ.

Tham khảo sửa