Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
midnatt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
midnatt
gđ
Nửa
đêm.
Vi gikk hjem ved
midnatt
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
midnattssol
gđc
:
Mặt trời
nửa
đêm.
Tham khảo
sửa
"
midnatt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)