Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
micacé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
micacées
/mi.ka.se/
micacées
/mi.ka.se/
Giống cái
micacées
/mi.ka.se/
micacées
/mi.ka.se/
micacé
Xem
mica
Sable
micacé
— cát có mica
Poussière micacée
— bụi giống mica
Tham khảo
sửa
"
micacé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)